Description
Kết nối đồng thời SSL (người dùng) | 1000 |
---|---|
Thông lượng ** | 1Gb |
RAM | 8Gb |
Hard Drive | 500Gb |
Tăng tốc dữ liệu mã hóa (AES-NI) | |
Giao diện cổng | 2 x 1 cổng giao tiếp đồng Gigabit Ethernet |
Cung cấp năng lượng | 200W |
Dimensions (W x H x D) | (43.7 x 8.9 X 45 cm) |
Weight | 4.5kg |